chiến+tranh+thế+giới Englanniksi
0 käännökset
| Käännös | Konteksti | Ääni |
|---|---|---|
|
yleinen
🇫🇮 Chiến tranh thế giới thứ hai bắt đầu năm 1939
🇺🇸 World War II started in 1939
🇫🇮 Chúng ta học về chiến tranh thế giới trong lịch sử
🇺🇸 We learn about the world war in history
|
contextHistorical | |
|
muodollinen
🇫🇮 Chiến tranh thế giới ảnh hưởng đến toàn cầu
🇺🇸 The global conflict affected the entire world
🇫🇮 Các nhà lãnh đạo cố gắng ngăn chặn chiến tranh thế giới
🇺🇸 Leaders try to prevent a global conflict
|
muodollinen | |
|
harvinainen
🇫🇮 Bằng lời lẽ mạnh mẽ, tác giả mô tả chiến tranh thế giới
🇺🇸 With powerful words, the author describes the world war
🇫🇮 Chiến tranh thế giới như một bóng ma đè nặng trên nhân loại
🇺🇸 The world war is like a shadow weighing heavily on humanity
|
kirjallinen | |
|
harvinainen
🇫🇮 Trong chiến tranh, chiến tranh thế giới là trận chiến lớn nhất
🇺🇸 In war, the world battle is the biggest fight
🇫🇮 Các chiến lược cho chiến tranh thế giới được phân tích kỹ lưỡng
🇺🇸 Strategies for the world battle are analyzed thoroughly
|
tekninen |