bình+minh Englanniksi
0 käännökset
| Käännös | Konteksti | Ääni |
|---|---|---|
|
Bình Minh (Vietnamese for 'dawn' or 'daybreak')
yleinen
🇫🇮 Bình minh lóe sáng trên bầu trời
🇺🇸 Dawn breaks over the sky
🇫🇮 Chúng tôi thức dậy lúc bình minh
🇺🇸 We woke up at dawn
|
kirjallinen | |
|
early morning
yleinen
🇫🇮 Bạn thường đi chạy vào bình minh
🇺🇸 You often go running at early morning
🇫🇮 Bình minh là thời điểm tuyệt vời để thưởng thức không khí trong lành
🇺🇸 Dawn is a great time to enjoy the fresh air
|
arkikäyttö | |
|
dawn (metaphorical, beginning of something)
harvinainen
🇫🇮 Bình minh của một kỷ nguyên mới bắt đầu
🇺🇸 The dawn of a new era begins
🇫🇮 Thời khắc bình minh đem lại hy vọng mới
🇺🇸 The moment of dawn brings new hope
|
kirjallinen |