chăn+trâu Inglés
3 traducciones
| Traducción | Contexto | Audio |
|---|---|---|
|
buffalo
común
🇪🇸 Chăn+trâu ăn cỏ trên đồng
🇺🇸 Buffaloes graze in the fields
🇪🇸 Chăn+trâu là một loài gia súc quan trọng
🇺🇸 Buffaloes are important livestock
|
uso cotidiano | |
|
water buffalo
común
🇪🇸 Chăn+trâu được sử dụng trong nông nghiệp
🇺🇸 Water buffalo are used in agriculture
🇪🇸 Chăn+trâu đóng vai trò trong nền kinh tế nông thôn
🇺🇸 Water buffalo play a role in rural economy
|
formal | |
|
buffalo (as in animal husbandry or farming)
formal
🇪🇸 Chăn+trâu là hoạt động phổ biến trong nông nghiệp
🇺🇸 Buffalo herding is common in agriculture
🇪🇸 Chăn+trâu liên quan đến chăm sóc và quản lý gia súc
🇺🇸 Buffalo management involves care and oversight
|
técnico |